TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenziehen

sự tạo nhăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo chun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm co lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm thắt lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược bđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zusammenziehen

gathering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contract

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contract vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zusammenziehen

Zusammenziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

kontrahieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da sich Gießmetalle beim Abkühlen zusammenziehen (schwinden) muss das Modell etwa 0,5 % bis 2 % größer hergestellt werden als das Gussstück.

Do kim loại đúc co lại khi nguội nên kích thước mẫu đúc phải lớn hơn chi tiết đúc khoảng 0,5% đến 2%.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu nutzt man den piezoelektrischen Effekt von bestimmten Kristallen, die sich bei angelegtem Wechselfeld zusammenziehen bzw. ausdehnen.

Để đạt được điều này, người ta dùng hiệu ứng áp điện của một số các tinh thể nhất định, chúng co lại hoặc giãn ra khi được đặt vào một điện trường xoay chiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Augenbrauen zusammen ziehen

cau mày, chau mày, nhíu lông mày; 2. rút ngắn, giản lược, cắt bót, lược bđt, cắt bỏ; 3. tính, đếm; II vi (s) dọn đến

Từ điển Polymer Anh-Đức

contract vb

kontrahieren, zusammenziehen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenziehen /I vt/

1. tập trung, tập hợp, tập kết; die Augenbrauen zusammen ziehen cau mày, chau mày, nhíu lông mày; 2. rút ngắn, giản lược, cắt bót, lược bđt, cắt bỏ; 3. tính, đếm; II vi (s) dọn đến ỗ cùng một buồng (với ai);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenziehen /nt/KT_DỆT/

[EN] gathering

[VI] sự tạo nhăn, sự tạo chun

zusammenziehen /vt/V_LÝ/

[EN] contract

[VI] làm co lại, làm thắt lại