Việt
sự tạo nhăn
sự tạo chun
làm co lại
làm thắt lại
tập trung
tập hợp
tập kết
rút ngắn
giản lược
cắt bót
lược bđt
cắt bỏ
tính
đếm
Anh
gathering
contract
contract vb
Đức
Zusammenziehen
kontrahieren
Da sich Gießmetalle beim Abkühlen zusammenziehen (schwinden) muss das Modell etwa 0,5 % bis 2 % größer hergestellt werden als das Gussstück.
Do kim loại đúc co lại khi nguội nên kích thước mẫu đúc phải lớn hơn chi tiết đúc khoảng 0,5% đến 2%.
Dazu nutzt man den piezoelektrischen Effekt von bestimmten Kristallen, die sich bei angelegtem Wechselfeld zusammenziehen bzw. ausdehnen.
Để đạt được điều này, người ta dùng hiệu ứng áp điện của một số các tinh thể nhất định, chúng co lại hoặc giãn ra khi được đặt vào một điện trường xoay chiều.
die Augenbrauen zusammen ziehen
cau mày, chau mày, nhíu lông mày; 2. rút ngắn, giản lược, cắt bót, lược bđt, cắt bỏ; 3. tính, đếm; II vi (s) dọn đến
kontrahieren, zusammenziehen
zusammenziehen /I vt/
1. tập trung, tập hợp, tập kết; die Augenbrauen zusammen ziehen cau mày, chau mày, nhíu lông mày; 2. rút ngắn, giản lược, cắt bót, lược bđt, cắt bỏ; 3. tính, đếm; II vi (s) dọn đến ỗ cùng một buồng (với ai);
Zusammenziehen /nt/KT_DỆT/
[EN] gathering
[VI] sự tạo nhăn, sự tạo chun
zusammenziehen /vt/V_LÝ/
[EN] contract
[VI] làm co lại, làm thắt lại