TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kontrahieren

kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thách đáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí hợp đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận đấu gươm vói ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm co lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm săn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm săn chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ký kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thách đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỡ cú của đô’i thủ và phản đòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kontrahieren

contract vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

kontrahieren

kontrahieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

zusammenziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Motorproteine: Sie ermöglichen Bewegungen, indem sich die Proteinfasern verkürzen (kontrahieren).

protein vận động: Chúng tạo vận động bằng cách rút ngắn các sợi protein (co rút) và chịu trách nhiệm cho các chuyển động của tế bào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bauch muskulatur kontrahiert sich

bắp thịt bụng co lại.

diese Übung kontrahiert die Arm muskeln

bài tập này giúp các bắp thịt tay săn chắc.

Từ điển Polymer Anh-Đức

contract vb

kontrahieren, zusammenziehen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kontrahieren /(sw. V.; hat)/

(bắp thịt) co lại; rút lại; teo lại (sich zusammenziehen);

die Bauch muskulatur kontrahiert sich : bắp thịt bụng co lại.

kontrahieren /(sw. V.; hat)/

làm co lại; làm săn lại; làm săn chắc;

diese Übung kontrahiert die Arm muskeln : bài tập này giúp các bắp thịt tay săn chắc.

kontrahieren /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr , Kaufmannsspr ) ký kết (hợp đồng, giao ước );

kontrahieren /(sw. V.; hat)/

(Studentenspr früher) thách đấu;

kontrahieren /(sw. V.; hat)/

(Fechten) đỡ cú (đâm, chém) của đô’i thủ và phản đòn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontrahieren /I vt/

1. kí (hiệp định...); 2. thách đáu; II vi 1. kí hợp đồng [hiệp ưdc]; 2. (mit D) thỏa thuận đấu gươm [súng] vói ai.