kontrahieren /(sw. V.; hat)/
(bắp thịt) co lại;
rút lại;
teo lại (sich zusammenziehen);
die Bauch muskulatur kontrahiert sich : bắp thịt bụng co lại.
kontrahieren /(sw. V.; hat)/
làm co lại;
làm săn lại;
làm săn chắc;
diese Übung kontrahiert die Arm muskeln : bài tập này giúp các bắp thịt tay săn chắc.
kontrahieren /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr , Kaufmannsspr ) ký kết (hợp đồng, giao ước );
kontrahieren /(sw. V.; hat)/
(Studentenspr früher) thách đấu;
kontrahieren /(sw. V.; hat)/
(Fechten) đỡ cú (đâm, chém) của đô’i thủ và phản đòn;