Việt
kí
thách đáu
kí hợp đồng
thỏa thuận đấu gươm vói ai.
Đức
kontrahieren
kontrahieren /I vt/
1. kí (hiệp định...); 2. thách đáu; II vi 1. kí hợp đồng [hiệp ưdc]; 2. (mit D) thỏa thuận đấu gươm [súng] vói ai.