TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kí hợp đồng

kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thách đáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí hợp đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận đấu gươm vói ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kí hợp đồng

kontrahieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontrahieren /I vt/

1. kí (hiệp định...); 2. thách đáu; II vi 1. kí hợp đồng [hiệp ưdc]; 2. (mit D) thỏa thuận đấu gươm [súng] vói ai.