Việt
làm co lại
làm săn lại
làm săn chắc
thắt lại
làm thắt lại
Nếp nhăn
nếp gấp
nếp nhàu
làm nhăn
Anh
contractancy
contract
wrinkling
crinkle
pucker
Đức
krimpen
kontrahieren
verkürzen
zusammenschnüren
zusammenziehen
Soll der Kolbenbolzen mit Schrumpfsitz 11 im Pleuelauge festsitzen, so wird er unmittelbar in das Pleuelauge eingeschrumpft.
Nếu chốt piston được nối cố định với đầu nhỏ thanh truyền bằng cách lắp ép nóng, nó được trực tiếp làm co lại trong đầu nhỏ thanh truyền.
diese Übung kontrahiert die Arm muskeln
bài tập này giúp các bắp thịt tay săn chắc.
wrinkling,crinkle,pucker
Nếp nhăn, nếp gấp, nếp nhàu, làm nhăn, làm co lại
verkürzen /vt/V_LÝ/
[EN] contract
[VI] làm co lại, thắt lại
zusammenschnüren /vt/CT_MÁY/
[VI] làm co lại, làm thắt lại
zusammenziehen /vt/V_LÝ/
krimpen /(sw. V.; hat)/
làm co lại;
kontrahieren /(sw. V.; hat)/
làm co lại; làm săn lại; làm săn chắc;
bài tập này giúp các bắp thịt tay săn chắc. : diese Übung kontrahiert die Arm muskeln
contractancy /hóa học & vật liệu/