verkürzen /(sw. V.; hat)/
rút ngắn;
cắt bớt;
cắt ngắn;
làm ngắn lại;
eine Schnur um 10 cm verkürzen : cắt ngắn đoạn dây 10 cm.
verkürzen /(sw. V.; hat)/
rút ngắn;
bị cắt bớt;
ngắn lại;
die Schatten hatten sich verkürzt : những cái bóng đã ngắn lại.
verkürzen /(sw. V.; hat)/
rút ngắn thời gian;
giảm thời gian;
đen Urlaub verkürzen : rút ngắn kỳ nghỉ phép.
verkürzen /(sw. V.; hat)/
(Ballspiele) rút ngắn tỷ sô' ;
làm giảm tỷ sô' (chênh lệch);
auf 3 : 2 verkürzen: rút ngắn tỷ sô' còn 3: