TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkürzen

rút ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm co lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thắt lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảnưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị cắt bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ngắn thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ngắn tỷ sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm tỷ sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verkürzen

curtail

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

foreshorten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reduce

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

contract

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verkürzen

verkürzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Feldlinien versuchen sich zu verkürzen und schließen dabei die Kontaktzungen.

Các đường sức tìm cách tự rút ngắn và do đó làm đóng lưỡi công tắc lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet folgende Vorwärmverfahren um die Zykluszeit zu verkürzen (Tabelle 1):

Có những phương pháp gia nhiệt khác nhau để rút ngắn thời gian quy trình như (Bảng 1):

Da die Profillängen sich beim Schweißen verkürzen, muss eine Schweißzugabe berücksichtigt werden.

Do chiều dài của profin bị thu ngắn khi hàn, phải lưu ý đến kích thước bù trừ cho mối hàn

Eine Möglichkeit die Zwischenlagerungszeit zu verkürzen, besteht durch das kontrollierte Beimischen von EPS-Mahlgut.

Một phương pháp rút ngắn thời gian lưu trữ trung gian, là pha trộn có kiểm soát vật liệu EPS đã nghiền với hạt xốp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Motorproteine: Sie ermöglichen Bewegungen, indem sich die Proteinfasern verkürzen (kontrahieren).

protein vận động: Chúng tạo vận động bằng cách rút ngắn các sợi protein (co rút) và chịu trách nhiệm cho các chuyển động của tế bào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schnur um 10 cm verkürzen

cắt ngắn đoạn dây 10 cm.

die Schatten hatten sich verkürzt

những cái bóng đã ngắn lại.

đen Urlaub verkürzen

rút ngắn kỳ nghỉ phép.

auf 3

2 verkürzen: rút ngắn tỷ sô' còn 3:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkürzen /(sw. V.; hat)/

rút ngắn; cắt bớt; cắt ngắn; làm ngắn lại;

eine Schnur um 10 cm verkürzen : cắt ngắn đoạn dây 10 cm.

verkürzen /(sw. V.; hat)/

rút ngắn; bị cắt bớt; ngắn lại;

die Schatten hatten sich verkürzt : những cái bóng đã ngắn lại.

verkürzen /(sw. V.; hat)/

rút ngắn thời gian; giảm thời gian;

đen Urlaub verkürzen : rút ngắn kỳ nghỉ phép.

verkürzen /(sw. V.; hat)/

(Ballspiele) rút ngắn tỷ sô' ; làm giảm tỷ sô' (chênh lệch);

auf 3 : 2 verkürzen: rút ngắn tỷ sô' còn 3:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkürzen /vt/

1. rút ngắn, cắt bót, cắt ngắn, làm., ngắn lại; 2. rút bót, ưdc lược, giản lược, giảnưđc; ein verkürzter Nebensatz (văn phạm) 1) đoản ngữ; 2) đồng vị ngữ, chữ đồng cách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verkürzen /vt/V_LÝ/

[EN] contract

[VI] làm co lại, thắt lại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verkürzen

curtail

verkürzen

foreshorten

verkürzen

reduce