Việt
rút ngắn
cắt bót
cắt ngắn
làm.
ngắn lại
rút bót
ưdc lược
giản lược
giảnưđc
Đức
verkürzen
verkürzen /vt/
1. rút ngắn, cắt bót, cắt ngắn, làm., ngắn lại; 2. rút bót, ưdc lược, giản lược, giảnưđc; ein verkürzter Nebensatz (văn phạm) 1) đoản ngữ; 2) đồng vị ngữ, chữ đồng cách.