TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thắt lại

thắt lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

co lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm co lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuôn dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

siết lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm co khít lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hợp đồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhận thầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
thắt lại

thắt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chặt bằng dây đai hay thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thắt lại

contract

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 pinch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thắt lại

verkürzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich verjüngen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konstringieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thắt lại

aufschnallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anschließend schnürt sich die Cytoplasmamembran ein und die Zelle bildet eine Querwand aus, bevor sich die beiden Tochterzellen trennen.

Sau đó màng tế bào thắt lại và tạo ra một vách ngăn, trước khi hai tế bào tách hẳn ra.

Dictyosomen sind Stapel von membranumgebenen, scheibenartigen Hohlräumen, von deren Rändern ständig kleine Bläschen abgeschnürt werden (Golgi-Vesikel).

Thể lưới (Dictyosome) là một tập hợp các vùng trống do màng sinh học chồng chất bao quanh và có hình dáng như chồng dĩa, cuối cạnh thắt lại thành các túi nhỏ (Golgi vesicle).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir den Rucksack aufge- schnallt

tôi đã cài khóa thắt chặt chiếc ba lô trèn lưng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contract

co lại, thắt lại, ngót, hợp đồng, nhận thầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konstringieren /(sw, V.; hat) (Med.)/

thắt lại; siết lại; làm co khít lại;

aufschnallen /(sw. V.; hat)/

thắt lại; cột chặt bằng dây đai hay thắt lưng;

tôi đã cài khóa thắt chặt chiếc ba lô trèn lưng. : ich habe mir den Rucksack aufge- schnallt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verkürzen /vt/V_LÝ/

[EN] contract

[VI] làm co lại, thắt lại

sich verjüngen /v refl/CNSX/

[EN] contract, taper

[VI] co lại, thắt lại, thuôn dần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinch /hóa học & vật liệu/

thắt lại