Việt
thắt lại
co lại
làm co lại
thuôn dần
siết lại
làm co khít lại
ngót
hợp đồng
nhận thầu
cột chặt bằng dây đai hay thắt lưng
Anh
contract
pinch
taper
Đức
verkürzen
sich verjüngen
konstringieren
aufschnallen
Anschließend schnürt sich die Cytoplasmamembran ein und die Zelle bildet eine Querwand aus, bevor sich die beiden Tochterzellen trennen.
Sau đó màng tế bào thắt lại và tạo ra một vách ngăn, trước khi hai tế bào tách hẳn ra.
Dictyosomen sind Stapel von membranumgebenen, scheibenartigen Hohlräumen, von deren Rändern ständig kleine Bläschen abgeschnürt werden (Golgi-Vesikel).
Thể lưới (Dictyosome) là một tập hợp các vùng trống do màng sinh học chồng chất bao quanh và có hình dáng như chồng dĩa, cuối cạnh thắt lại thành các túi nhỏ (Golgi vesicle).
ich habe mir den Rucksack aufge- schnallt
tôi đã cài khóa thắt chặt chiếc ba lô trèn lưng.
co lại, thắt lại, ngót, hợp đồng, nhận thầu
konstringieren /(sw, V.; hat) (Med.)/
thắt lại; siết lại; làm co khít lại;
aufschnallen /(sw. V.; hat)/
thắt lại; cột chặt bằng dây đai hay thắt lưng;
tôi đã cài khóa thắt chặt chiếc ba lô trèn lưng. : ich habe mir den Rucksack aufge- schnallt
verkürzen /vt/V_LÝ/
[EN] contract
[VI] làm co lại, thắt lại
sich verjüngen /v refl/CNSX/
[EN] contract, taper
[VI] co lại, thắt lại, thuôn dần
pinch /hóa học & vật liệu/