Việt
thắt
m<3 .
mở dây đai
tháo dây thắt lưng
mở khóa
thắt lại
cột chặt bằng dây đai hay thắt lưng
Đức
aufschnallen
ich habe mir den Rucksack aufge- schnallt
tôi đã cài khóa thắt chặt chiếc ba lô trèn lưng.
aufschnallen /(sw. V.; hat)/
mở dây đai; tháo dây thắt lưng; mở khóa;
thắt lại; cột chặt bằng dây đai hay thắt lưng;
ich habe mir den Rucksack aufge- schnallt : tôi đã cài khóa thắt chặt chiếc ba lô trèn lưng.
aufschnallen /vt/
1. thắt (thắt lưng); 2. m< 3 (khuy...).