TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschnallen

thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

m<3 .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở dây đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo dây thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chặt bằng dây đai hay thắt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufschnallen

aufschnallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir den Rucksack aufge- schnallt

tôi đã cài khóa thắt chặt chiếc ba lô trèn lưng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschnallen /(sw. V.; hat)/

mở dây đai; tháo dây thắt lưng; mở khóa;

aufschnallen /(sw. V.; hat)/

thắt lại; cột chặt bằng dây đai hay thắt lưng;

ich habe mir den Rucksack aufge- schnallt : tôi đã cài khóa thắt chặt chiếc ba lô trèn lưng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschnallen /vt/

1. thắt (thắt lưng); 2. m< 3 (khuy...).