aufsperren /(sw. V.; hat)/
(landsch , bes südd , ôsterr ) mở khóa;
aufschließen /(st V.; hat)/
vặn ra;
mở khóa;
anh ấy đã mở cửa phòng cho tôi : er hat mir das Zimmer aufge schlossen (nghĩa bóng) thầy giáo đã giải thích cho học sinh rõ ý nghĩa của bài thơ : der Lehrer hat den Schalem den Sinn des Gedichts aufgeschlossen một chân trời mới mở ra cho chàng. : eine neue Welt schloss sich ihm auf
entriegeln /(sw. V.; hat)/
mở chốt ra;
mở khóa;
aufschnallen /(sw. V.; hat)/
mở dây đai;
tháo dây thắt lưng;
mở khóa;