Việt
không khóa
mở khóa
không đóng
Anh
unlock
Đức
auf
aufsein
Dadurch wird eine Verhakung der Moleküle verhindert.
Qua đó, các phân tử sẽ không khóa móc vào với nhau.
Tassenstößel entriegelt (Bild 2, Bild 3).
Chén đội không khóa (Hình 2, Hình 3).
Es verteilt das Drehmoment im nichtgesperrten Zustand in einem konstanten Verhältnis von z.B. 42 % VA zu 58 %.
Ở trạng thái không khóa, loại vi sai này phân phối momen với tỷ số không đổi, thí dụ 42 % trước và 58 % sau.
die Tür ist auf
cửa không khóa.
auf /(Adv.)/
(ugs ) không khóa; không đóng (nicht abge schlossen);
cửa không khóa. : die Tür ist auf
aufsein /(unr. V.; ist)/
không khóa; không đóng;
unlock /điện tử & viễn thông/
không khóa, mở khóa