TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khóa

không khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không khóa

unlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không khóa

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird eine Verhakung der Moleküle verhindert.

Qua đó, các phân tử sẽ không khóa móc vào với nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Tassenstößel entriegelt (Bild 2, Bild 3).

Chén đội không khóa (Hình 2, Hình 3).

Es verteilt das Drehmoment im nichtgesperrten Zustand in einem konstanten Verhältnis von z.B. 42 % VA zu 58 %.

Ở trạng thái không khóa, loại vi sai này phân phối momen với tỷ số không đổi, thí dụ 42 % trước và 58 % sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür ist auf

cửa không khóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf /(Adv.)/

(ugs ) không khóa; không đóng (nicht abge schlossen);

cửa không khóa. : die Tür ist auf

aufsein /(unr. V.; ist)/

không khóa; không đóng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unlock /điện tử & viễn thông/

không khóa, mở khóa