Việt
s
không ngủ
thúc
thao thúc
bị mỏ
có mở cửa
đang mở
không khóa
không đóng
được mở cửa để bán hàng
để giao dịch v v
Đức
aufsein
aufsein /(unr. V.; ist)/
có mở cửa; đang mở;
không khóa; không đóng;
được mở cửa để bán hàng; để giao dịch v v;
aufsein /vi (/
1. không ngủ, thúc, thao thúc; 2. bị mỏ;