TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đóng

không đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không khóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dán kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không đóng

unclosed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không đóng

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Nicht schaltbare Kupplungen

 Ly hợp không đóng ngắt được

nicht schaltbare Kupplungen

Ly hợp không đóng ngắt được

Ist die Freifl äche nicht tief genug, wird die Form nicht vollständig schließen.

Nếu độ sâu này không đủ, khuôn sẽ không đóng kín hoàn toàn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unverpackte Lagerung

Bảo quản không đóng gói

Behälter nicht gasdicht verschließen

Không đóng kín khí bình chứa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür ist auf

cửa không khóa.

ein offener Umschlag

một phong bì không dán

der Brief kann offen bleiben

bức thư có thề để mồ

dieser Laden hat/ist auch sonntags offen

cửa hàng này mỗ cửa cả ngày chủ nhật

meine Tür ist immer für dich offen

cửa nhà tôi luôn rộng mở chờ bạn (bạn luôn được đón mừng ở chỗ tôi)

die Stadt bibliotheken stehen allen Bürgern offen

các thư viện thành phố sẵn sàng phục vụ mọi người.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unclosed

không đóng, mở, hở, không kín

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf /(Adv.)/

(ugs ) không khóa; không đóng (nicht abge schlossen);

cửa không khóa. : die Tür ist auf

aufsein /(unr. V.; ist)/

không khóa; không đóng;

offen /[’ofan] (Adj.)/

không đóng; không dán kín; để mở; mở rông (nicht verschlossen);

một phong bì không dán : ein offener Umschlag bức thư có thề để mồ : der Brief kann offen bleiben cửa hàng này mỗ cửa cả ngày chủ nhật : dieser Laden hat/ist auch sonntags offen cửa nhà tôi luôn rộng mở chờ bạn (bạn luôn được đón mừng ở chỗ tôi) : meine Tür ist immer für dich offen các thư viện thành phố sẵn sàng phục vụ mọi người. : die Stadt bibliotheken stehen allen Bürgern offen