Việt
s
thúc
thao thúc
không ngủ
còn mđ .
bị mỏ
Đức
äufbleiben
aufsein
äufbleiben /vi (/
1. thúc, thao thúc, không ngủ; 2. còn mđ [hỏ].
aufsein /vi (/
1. không ngủ, thúc, thao thúc; 2. bị mỏ;