Việt
mở rộng
mỏ toang
mở toang
kéo mở ra
mở khóa
Đức
aufsperren
inwendig liegen zwei Löwen, die den Rachen aufsperren,
Trước mặt anh sẽ là hai con sư tử đứng há mõm.
aufsperren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) mở rộng; mở toang; kéo mở ra;
(landsch , bes südd , ôsterr ) mở khóa;
aufsperren /vt/
mở rộng, mỏ toang;