sperrangelweit /(Adv.) (emotional)/
mở toang;
toang hoác;
aufschlagen /(st. V.)/
(ist) mở rộng;
mở toang;
phanh ra;
bung ra;
cánh cửa bị mở bật ra bởi cơn gió. : durch den Wind schlug die Tür auf
weit /[vait] (Adj.; -er, -este)/
mở rộng;
mở to;
mở toang;
mở toang cửa sổ. : die Fenster weit öffnen
aufsperren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) mở rộng;
mở toang;
kéo mở ra;
aufwerfen /(st. V.; hat)/
mở tung;
mở toang;
giật tung ra;
aufreißen /(st. V.)/
(hat) mở to (mắt);
há hô' c (mồm);
giật mạnh ra;
kéo mạnh để mở ra;
mở toang;
giật mạnh cửa ra. : die Tür aufreißen