TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở toang

mở toang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toang hoác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phanh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở tung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

há hô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mạnh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo mạnh để mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mở toang

 break open

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break open

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mở toang

aufbrechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sperrangelweit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es wunderte sich, dass die Tür aufstand, und wie es in die Stube trat, so kam es ihm so seltsam darin vor, dass es dachte:

Khăn đỏ ngạc nhiên thấy cửa mở toang, bước vào phòng thì thấy có gì khang khác,

Der Wolf drückte auf die Klinke, die Türe sprang auf und er ging, ohne ein Wort zu sprechen, gerade zum Bett der Großmutter und verschluckte sie.

Sói đẩy then cửa, cửa mở toang. Chẳng nói chẳng rằng sói vào thẳng giường rồi nuốt chửng bà cụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch den Wind schlug die Tür auf

cánh cửa bị mở bật ra bởi cơn gió.

die Fenster weit öffnen

mở toang cửa sổ.

die Tür aufreißen

giật mạnh cửa ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sperrangelweit /(Adv.) (emotional)/

mở toang; toang hoác;

aufschlagen /(st. V.)/

(ist) mở rộng; mở toang; phanh ra; bung ra;

cánh cửa bị mở bật ra bởi cơn gió. : durch den Wind schlug die Tür auf

weit /[vait] (Adj.; -er, -este)/

mở rộng; mở to; mở toang;

mở toang cửa sổ. : die Fenster weit öffnen

aufsperren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) mở rộng; mở toang; kéo mở ra;

aufwerfen /(st. V.; hat)/

mở tung; mở toang; giật tung ra;

aufreißen /(st. V.)/

(hat) mở to (mắt); há hô' c (mồm); giật mạnh ra; kéo mạnh để mở ra; mở toang;

giật mạnh cửa ra. : die Tür aufreißen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufbrechen /vt/XD/

[EN] break open

[VI] mở toang (cửa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break open /xây dựng/

mở toang (cửa)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mở toang

(của) aufreißen vt, öffnen vt, aufmachen vt, aufschließen vt