Việt
mở rộng
mở to
mở toang
há hô'c
giật mạnh ra
kéo mạnh để mở ra
Đức
weit
aufreißen
Rotkäppchen schlug die Augen auf, und als es sah, wie die Sonnenstrahlen durch die Bäume hin und her tanzten und alles voll schöner Blumen stand, dachte es:
Khăn đỏ mở to mắt ra nhìn. Em thấy ánh nắng rập rờn qua cành cây đung đưa, đó đây toàn là hoa thơm cỏ lạ, em nghĩ bụng:-
die Fenster weit öffnen
mở toang cửa sổ.
die Tür aufreißen
giật mạnh cửa ra.
weit /[vait] (Adj.; -er, -este)/
mở rộng; mở to; mở toang;
mở toang cửa sổ. : die Fenster weit öffnen
aufreißen /(st. V.)/
(hat) mở to (mắt); há hô' c (mồm); giật mạnh ra; kéo mạnh để mở ra; mở toang;
giật mạnh cửa ra. : die Tür aufreißen