aufreißen /vt/XD/
[EN] break open
[VI] xáo xới (đường)
aufbrechen /vt/XD/
[EN] break open
[VI] mở toang (cửa)
aufbrechen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] break open
[VI] mở tung, cạy tung
aufreißen /vt/XD/
[EN] break open, rip, scarify
[VI] xới tung, xẻ rãnh, xáo tung, xáo xới