Việt
xáo xới
xới tung
xới bề mặt
rạch rãnh
khía rành
làm xước
xẻ rãnh
xáo tung
Anh
scarify
score
break open
rip
Đức
aufreißen
aufrauhen
aufrauhen /vt/XD/
[EN] scarify, score
[VI] rạch rãnh, khía rành, làm xước
aufreißen /vt/XD/
[EN] break open, rip, scarify
[VI] xới tung, xẻ rãnh, xáo tung, xáo xới
scarify /xây dựng/