Việt
sự khía
sự chích
sự gọt rìa xờm
sự cào lông
sự chải lông
rạch rãnh
khía rành
làm xước
gọt rìa xờm
mài sắc
làm nhám mặt
làm ráp
làm xù xì
cào lông
chải kỹ
Anh
roughen
roughing
roughening
rough up
scarification
ragging
napping
raising
scarify
score
rag
sharpen
boss
nap
raise
Đức
aufrauhen
Pháp
cardage
rugosification
dépolir
rendre rugueux
Aufrauhen /nt/XD/
[EN] scarification
[VI] sự khía, sự chích
Aufrauhen /nt/CNSX/
[EN] ragging
[VI] sự gọt rìa xờm
Aufrauhen /nt/KT_DỆT/
[EN] napping
[VI] sự cào lông (vảD
[EN] raising
[VI] sự chải lông (khăn)
aufrauhen /vt/XD/
[EN] scarify, score
[VI] rạch rãnh, khía rành, làm xước
aufrauhen /vt/CNSX/
[EN] rag
[VI] gọt rìa xờm
[EN] sharpen
[VI] mài sắc (bằng bánh màD
[EN] boss
[VI] làm nhám mặt (trục cán)
aufrauhen /vt/CT_MÁY/
[EN] roughen
[VI] làm ráp, làm xù xì
aufrauhen /vt/KT_DỆT/
[EN] nap
[VI] cào lông
[EN] raise
[VI] chải kỹ (khăn)
Aufrauhen /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Aufrauhen
[EN] roughing
[FR] cardage
Aufrauhen /INDUSTRY-METAL/
[EN] roughening
[FR] rugosification
aufrauhen /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] aufrauhen
[EN] rough up; roughen
[FR] dépolir; rendre rugueux