TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

napping

Lớp phủ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự cào lông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo tuyết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chỉnh lý làm sạch mặt vải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cào bông

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

napping

napping

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

picking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raising

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

napping

Velourieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufrauhen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Noppen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nickerchen machen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

heben

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Nickerchen machen,heben

[EN] napping, raising

[VI] cào bông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Velourieren /nt/KT_DỆT/

[EN] napping

[VI] sự cào lông

Aufrauhen /nt/KT_DỆT/

[EN] napping

[VI] sự cào lông (vảD

Noppen /nt/KT_DỆT/

[EN] napping, picking

[VI] sự tạo tuyết; sự chỉnh lý làm sạch mặt vải; sự cào lông

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

napping

Lớp phủ