TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raising

sự tăng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sự nâng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tăng

 
Tự điển Dầu Khí

sự nâng lên ~ of temperature sự tăng nhiệt độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự nuôi dưỡng

 
Tự điển của người sử dụng

sự trồng trọt

 
Tự điển của người sử dụng

Cào lông

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự chải kỹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển ngược lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chải lông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng cẩu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dựng lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cào bông

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

raising

raising

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

embossing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lifting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jacking up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

napping

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

raising

Rauhen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Aufzucht

 
Tự điển của người sử dụng

Biegen um gekrümmte Kanten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufstockung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hohlprägen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erweichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anheben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Velourisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochheben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufrauhen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufhöhung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nickerchen machen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

raising

effilochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cambrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surélévation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nervurage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détrempe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ramollissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soulèvement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Nickerchen machen,heben

[EN] napping, raising

[VI] cào bông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Velourisieren /nt/KT_DỆT/

[EN] raising

[VI] sự chải kỹ

hochheben /nt/XD/

[EN] raising

[VI] sự nâng lên, sự chuyển ngược lên

Aufrauhen /nt/KT_DỆT/

[EN] raising

[VI] sự chải lông (khăn)

Heben /nt/XD/

[EN] raising

[VI] sự nâng cẩu

Rauhen /nt/CNSX/

[EN] raising

[VI] sự nâng

Aufhöhung /f/XD/

[EN] raising

[VI] sự dựng lên (tường, vách)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raising /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Rauhen

[EN] raising

[FR] effilochage

raising /INDUSTRY-METAL/

[DE] Biegen um gekrümmte Kanten

[EN] raising

[FR] cambrage

raising

[DE] Aufstockung

[EN] raising

[FR] surélévation

embossing,raising /INDUSTRY-METAL/

[DE] Hohlprägen

[EN] embossing; raising

[FR] nervurage

lifting,raising /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aufziehen; Erweichung

[EN] lifting; raising

[FR] détrempe; ramollissement

jacking up,lifting,raising

[DE] Anheben

[EN] jacking up; lifting; raising

[FR] soulèvement

jacking up,lifting,raising /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Anheben

[EN] jacking up; lifting; raising

[FR] soulèvement

Từ điển toán học Anh-Việt

raising

sự tăng lên, sự nâng lên

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

raising

Cào lông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

raising

sự tăng lên

raising

sự nâng lên

Tự điển của người sử dụng

Raising

[DE] Aufzucht

[EN] Raising

[VI] Sự nuôi dưỡng (trẻ con), sự trồng trọt (cây cối)

[DE]

[EN]

[VI]

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

raising

sự tăng lên; sự nâng lên ~ of temperature sự tăng nhiệt độ

Tự điển Dầu Khí

raising

o   sự nâng, sự tăng

§   shaft raising : sự đào giếng từ dưới lên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

raising

sự nàng