anheben /(st. V.; hat)/
nâng cao lên;
đưa lên;
giơ lên;
die Gläser anheben : nâng cốc, nâng ly.
anheben /(st. V.; hat)/
nâng lên;
tăng thêm (erhöhen);
die Löhne um 10% anheben : tăng lương thêm 10% die Mehrwertsteuer von 10% auf 11% anheben : tăng thuế giá trị gia tăng từ 10% lẽn 11%.
anheben /(st. V.; hat)/
(Prät veraltet: hub an) (geh ) bắt đầu (beginnen);
von neuem zu sprechen anheben : lại bắt đầu nói.