Việt
sự nâng
máy nâng
tầm nâng
lực nâng
sức nâng
sự phình
góc nâng
sự trồi
sự dâng
độ nâng capillary ~ of soil độ nâng mao dẫn của thổ nhưỡng
sự rỡ khuôn
thang máy
tầng
lớp
Anh
lift
hoisting
lifting
ascent
lifting movement
heave
up-grade
upthrusting
elevation
levitation
raising
Đức
Anheben
Heben
Rauhen
Aufheben
Hub
Hubhöhe
Hebewerk
Die gezielte Förderung der Mitarbeiter seitens der Vorgesetzten, z.B. durch Fortbildungen beeinflusst die Einstellung zum Beruf ebenfalls positiv und erhöht die Qualität der Arbeitsausführung.
Sự nâng đỡ nhân viên một cách có chủ đích từ phía lãnh đạo, thí dụ thông qua huấn luyện bổ túc, cũng ảnh hưởng tích cực đến thái độ của nhân viên đối với công việc và giúp nâng cao chất lượng thực hiện công việc.
sự nâng, lực nâng, sự rỡ khuôn
sự nâng, sức nâng, tầm nâng, máy nâng, thang máy, tầng, lớp
Anheben /nt/KTA_TOÀN/
[EN] lifting
[VI] sự nâng
Heben /nt/CT_MÁY/
[EN] hoisting, lifting
Heben /nt/KTA_TOÀN/
Rauhen /nt/CNSX/
[EN] raising
Aufheben /nt/V_TẢI/
Hub /m/XD/
[EN] lift
[VI] sự nâng; máy nâng
Hubhöhe /f/CT_MÁY/
[VI] sự nâng; tầm nâng
Hebewerk /nt/XD/
[VI] máy nâng; sự nâng
ascent, elevation
sự nâng (lên)
levitation /điện lạnh/
sự trồi, sự nâng, sự dâng
sự nâng; sức nâng; độ nâng capillary ~ of soil độ nâng mao dẫn của thổ nhưỡng
sự nâng; sự phình
sự nâng; máy nâng
sự nâng; tầm nâng (chiều cao nâng); góc nâng; lực nâng