bearing capacity
sức nâng
load lifting capacity, lifting power, load capacity, load-bearing capacity, uplift
sức nâng (tải)
hoisting capacity
sức nâng (cần trục)
working load
sức nâng (của một thiết bị nâng)
hoisting capacity /cơ khí & công trình/
sức nâng (cần trục)
working load /xây dựng/
sức nâng (của một thiết bị nâng)
load lifting capacity /xây dựng/
sức nâng (tải)