Việt
Công suất nâng
công suất nâng chuyển
lực nâng
năng suất cùa bơm
sức nâng
Anh
lifting power
lifting force
Đức
Hubleistung
Hubkraft
Hebekraft
Pháp
puissance de levage
effort de relevage
force de levage
Hubkraft /f/CT_MÁY, V_TẢI/
[EN] lifting power
[VI] công suất nâng chuyển
lifting power /SCIENCE/
[DE] Hubkraft; Hubleistung
[FR] puissance de levage
lifting force,lifting power /TECH/
[DE] Hebekraft; Hubkraft
[EN] lifting force; lifting power
[FR] effort de relevage; force de levage
o công suất nâng
[VI] Công suất nâng
lực nâng; năng suất cùa bơm