uplift
sự phình lên
uplift /xây dựng/
sự phình lên
uplift /xây dựng/
trồi lên của đất
uplift
nhổ bật lên
uplift /dệt may/
sự phình lên
uplift, upthrust /hóa học & vật liệu/
sự trồi lên
overfault, uplift
đứt gãy nghịch
upheaval, uplift
sự nâng lên
twin horst, lifted block, uplift
địa lũy kép
kinetically-induce buoyancy, buoyancy force, floatability, uplift
sức nổi cảm ứng động
centrifugal fault, upcast, up-leap, uplift, upthrow, upthrust
phay nghịch
load lifting capacity, lifting power, load capacity, load-bearing capacity, uplift
sức nâng (tải)
air cushion levitation, lift, raised-face tool, raising, rise, rising, upheaval, uplift
sự nâng lên trên đệm khí