TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 uplift

sự phình lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trồi lên của đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhổ bật lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trồi lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đứt gãy nghịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nâng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

địa lũy kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức nổi cảm ứng động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phay nghịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nâng lên trên đệm khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 uplift

 uplift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upthrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overfault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upheaval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twin horst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifted block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kinetically-induce buoyancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buoyancy force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floatability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centrifugal fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upcast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 up-leap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upthrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load lifting capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lifting power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load-bearing capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air cushion levitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raised-face tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raising

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rising

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upheaval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uplift

sự phình lên

 uplift /xây dựng/

sự phình lên

 uplift /xây dựng/

trồi lên của đất

 uplift

nhổ bật lên

 uplift /dệt may/

sự phình lên

 uplift, upthrust /hóa học & vật liệu/

sự trồi lên

 overfault, uplift

đứt gãy nghịch

upheaval, uplift

sự nâng lên

twin horst, lifted block, uplift

địa lũy kép

kinetically-induce buoyancy, buoyancy force, floatability, uplift

sức nổi cảm ứng động

 centrifugal fault, upcast, up-leap, uplift, upthrow, upthrust

phay nghịch

load lifting capacity, lifting power, load capacity, load-bearing capacity, uplift

sức nâng (tải)

air cushion levitation, lift, raised-face tool, raising, rise, rising, upheaval, uplift

sự nâng lên trên đệm khí