Việt
sự trồi lên
sự nhô lên
Anh
uplift
upthrust
upheaval
Đức
Auftrieb
Emersion
Emersion /die; -, -en (Geol.)/
sự nhô lên; sự trồi lên;
Auftrieb /m/V_LÝ/
[EN] upthrust
[VI] sự trồi lên
uplift, upthrust /hóa học & vật liệu/
upheaval /hóa học & vật liệu/
sự trồi lên (vỏ Trái đất)
upheaval /cơ khí & công trình/