TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

upthrust

sự trồi lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đứt gãy nghịch chờm

 
Tự điển Dầu Khí

sự nâng lên

 
Tự điển Dầu Khí

1.phay nghịch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phay nghịch chờm dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

địa lũ y 2.sự trồi lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nâng lên marginal ~ phay nghịch chờm ven rìa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

upthrust

upthrust

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

upthrust

Auftrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftrieb /m/V_LÝ/

[EN] upthrust

[VI] sự trồi lên

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

upthrust

1.phay nghịch, phay nghịch chờm dốc; địa lũ y 2.sự trồi lên, sự nâng lên marginal ~ phay nghịch chờm ven rìa

Tự điển Dầu Khí

upthrust

o   đứt gãy nghịch chờm; sự nâng lên, sự trồi lên