Việt
sự trồi lên
đứt gãy nghịch chờm
sự nâng lên
1.phay nghịch
phay nghịch chờm dốc
địa lũ y 2.sự trồi lên
sự nâng lên marginal ~ phay nghịch chờm ven rìa
Anh
upthrust
Đức
Auftrieb
Auftrieb /m/V_LÝ/
[EN] upthrust
[VI] sự trồi lên
1.phay nghịch, phay nghịch chờm dốc; địa lũ y 2.sự trồi lên, sự nâng lên marginal ~ phay nghịch chờm ven rìa
o đứt gãy nghịch chờm; sự nâng lên, sự trồi lên