break-thrust
phay nghịch chờm , đứt gãy nghịch chờm
thrusting
đứt gãy nghịch chờm; sự thành tạo đứt gãy nghịch chờm
thrust
đứt gãy nghịch chờm; sức ép ngang ~ of earth sứ c ép của trái đất ~ of small magnitude đứt gãy nghịch chờm nhỏ ~ of solution sự thâm nh ậ p của dung dịch axial ~ sự dịch chuyển theo trục; lực ép dọc trục bedding ~ đứt gãy nghịch chờm theo vỉa folded ~ đứt gãy nghịch chờm uốn nếp initial shear ~ đứt gãy nghịch chờm cắt nguyên thủy lateral ~ đứt gãy nghịch chờm ngang marginal ~ đứt gãy nghịch chờm ven rìa powerful ~ đứt gãy nghịch chờm lớn shear ~ đứt gãy nghịch chờm cắt side ~ sức ép bên single-phase ~ đứt gãy nghịch chờm một pha stress ~ đứt gãy nghịch chờm do ứng suất subsequent shear ~ đứt gãy nghịch chờm cắt sinh sau surface ~ đứt gãy nghịch chờm trên mặt tangential ~ đứt gãy nghịch chờm tiếp tuyến transverse ~ đứt gãy nghịch chờm ngang site~ sức ép bên tectonic~ đứt gãy ngịch chờm kiến tạo