thrust
[ɵrʌst]
o đứt gãy nghịch chờm; sức ép ngang, sức đẩy, lực đẩy; sự va đập
§ axial thrust : áp lực hướng trục
§ break thrust : đứt gãy nghịch chờm
§ end thrust : sức đẩy theo trục, sức đẩy dọc
§ erosion thrust : đứt gãy nghịch chờm
§ gear thrust : sức đẩy của bánh răng
§ over thrust : nghịch chờm, phủ chờm
§ shear thrust : đứt gãy nghịch chờm
§ side thrust : sức ép bên, áp lực hông
§ tangential thrust : đứt gãy nghịch chờm tiếp tuyến
§ thrust fault : đứt gãy chờm
§ thrust sheet : lớp phủ chờm