Việt
Lực đẩy về phía trước
sự đào lò tiến
đường hầm khai thác
Anh
propulsion
accelerative force
advance
thrust
Đức
Vortrieb
Antrieb
Schub
Anschub
Schubkraft
Vortriebkraft
Schub, Vortrieb, Anschub; (forward thrust) Schubkraft, Vortriebkraft
Antrieb,Vortrieb
Antrieb, Vortrieb
Vortrieb /der; -[e]s, -e/
(Bergbau) đường hầm khai thác;
(Physik, Technik) lực đẩy về phía trước (Schub);
Vortrieb /m/THAN/
[EN] advance
[VI] sự đào lò tiến
[EN] propulsion
[VI] Lực đẩy về phía trước