TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

propulsion

sự đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Lực đẩy về phía trước

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

lực đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự truyền động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đẩy tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

propulsion

propulsion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

drive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

impulsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

propulsion

Antrieb

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Vortrieb

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Trieb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Voranbringen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Triebkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

propulsion

propulsion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such buildings are fitted with giant engines of propulsion and are never at rest.

Cho nên những tòa nhà này được trang bị những cỗ máy có sức mạnh khổng lồ không bao giờ ngừng nhỉ.

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

drive,propulsion

Antrieb

drive, propulsion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

propulsion /ENG-MECHANICAL/

[DE] Triebkraft

[EN] propulsion

[FR] propulsion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propulsion

sự đẩy (cho chuyển động)

propulsion

sự đẩy (chuyển động)

propulsion

sự đẩy tới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antrieb /m/ÔTÔ/

[EN] propulsion

[VI] sự đẩy (chuyển động)

Antrieb /m/DHV_TRỤ/

[EN] propulsion

[VI] sự đẩy, lực đẩy (tàu vũ trụ)

Antrieb /m/VT_THUỶ/

[EN] propulsion

[VI] sự đẩy, lực đẩy (truyền động tàu thuỷ)

Antrieb /m/CT_MÁY/

[EN] drive, impulsion, propulsion

[VI] sự truyền động, sự đẩy

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

propulsion

sự đẩy.

Từ điển Polymer Anh-Đức

propulsion

Antrieb, Trieb, Voranbringen (Fortbewegung)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

propulsion

propulsion

Antrieb, Vortrieb

Tự điển Dầu Khí

propulsion

o   sự đẩy tới, sự phóng đi

§   air breathing propulsion : sự đấy tới luồng khí xả

§   jet propulsion : lực đẩy phản lực; sự chuyển động bằng phản lực

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

propulsion

A driving onward or forward.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vortrieb

[EN] propulsion

[VI] Lực đẩy về phía trước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

propulsion

sự truyền dộng