Anh
propulsion
propulsion system
Đức
Triebkraft
Antriebssystem
Pháp
système de propulsion
La propulsion du sang dans les veines
Sự dẩy máu chảy trong các tĩnh mạch.
Propulsion à réaction
Chuyển động (phóng ra trưóc) bằng phản lực. '
propulsion /ENG-MECHANICAL/
[DE] Triebkraft
[EN] propulsion
[FR] propulsion
propulsion,système de propulsion /ENG-MECHANICAL/
[DE] Antriebssystem
[EN] propulsion system
[FR] propulsion; système de propulsion
propulsion [propylsjôl 1. n. f. Học Sự đẩy tói. La propulsion du sang dans les veines: Sự dẩy máu chảy trong các tĩnh mạch. 2. Chuyển động phóng tói. Propulsion à réaction: Chuyển động (phóng ra trưóc) bằng phản lực. '