Việt
Sự thúc dục.
làn sóng
hiện tượng xung
xung lực thần kinh
sự truyền động
sự đẩy
xung
xung lực
Anh
impulsion
impulse
impulsive
nerve impulse
impulsive force
momentum
pulse
drive
propulsion
impetus
Đức
Antrieb
Impuls
Antrieb /m/CT_MÁY/
[EN] drive, impulsion, propulsion
[VI] sự truyền động, sự đẩy
Impuls /m/CT_MÁY/
[EN] impetus, impulse, impulsion, momentum
[VI] xung, xung lực
impulse,impulsion
làn sóng (điện)
impulsion, impulsive /cơ khí & công trình/
nerve impulse, impulse,impulsion, impulsion, impulsive force, momentum, pulse
Impulsion
Impetus.