TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impulsion

Sự thúc dục.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

làn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiện tượng xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung lực thần kinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xung lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

impulsion

impulsion

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulsive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nerve impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulsive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 momentum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

propulsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impetus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impulse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

momentum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

impulsion

Antrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antrieb /m/CT_MÁY/

[EN] drive, impulsion, propulsion

[VI] sự truyền động, sự đẩy

Impuls /m/CT_MÁY/

[EN] impetus, impulse, impulsion, momentum

[VI] xung, xung lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulse,impulsion

làn sóng (điện)

impulsion, impulsive /cơ khí & công trình/

hiện tượng xung

nerve impulse, impulse,impulsion, impulsion, impulsive force, momentum, pulse

xung lực thần kinh

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Impulsion

Sự thúc dục.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

impulsion

Impetus.