Welle /[’velo], die; -n/
làn sóng;
phong trào;
làn sóng phản đối. : eine Welle von Protesten
Woge /die; -, -n (geh.)/
làn sóng;
con sóng;
dạt sóng;
xoa dịu, giảng hòa, làm giảm những bất đồng : die Wogen glätten sự phấn khích hay cơn tức tô’i đã dịu xuống. : die Wogen glätten sich
Welle /[’velo], die; -n/
sự gia tăng đột ngột;
đợt;
làn sóng;
làn sóng thời trang mới nhắn mạnh nét nữ tinh. : die neue Welle ìn der Mode betont das Weibliche
Flut /[flu:t], die; -, -en/
(geh ) làn sóng;
sóng;
đợt nước lũ;
lũ lụt;
sự xuất hiện một khôi lượng lớn ỵật gì : eine Flut von etw. một lượng lớn thư từ đã được gửi đến anh ta : eine Flut von Briefen erreichte ihn