TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làn sóng

làn sóng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong trào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạt sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia tăng đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt nước lũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũ lụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làn sóng

 corrugated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làn sóng

Welle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewässer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làn sóng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Woge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch das Auf- und Abbewegen des halb gefüllten Beutels werden Wellen erzeugt, wobei über die Nährmedienoberfläche ständig eine blasenfreie Begasung erfolgt.

Do chuyển động lên xuống, các thành phần trong túi sẽ tạo ra các làn sóng và qua đó trên mặt môi trường dinh dưỡng xảy ra một quá trình sục khí liên tục, không bọt khí.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gedanken sind nichts anderes als elektrische Wellen im Gehirn.

Tư tưởng không là gì khác hơn những làn sóng điện trong não bộ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thoughts are no more than electrical surges in the brain.

Tư tưởng không là gì khác hơn những làn sóng điện trong não bộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Welle von Protesten

làn sóng phản đối.

die Wogen glätten

xoa dịu, giảng hòa, làm giảm những bất đồng

die Wogen glätten sich

sự phấn khích hay cơn tức tô’i đã dịu xuống.

die neue Welle ìn der Mode betont das Weibliche

làn sóng thời trang mới nhắn mạnh nét nữ tinh.

eine Flut von etw.

sự xuất hiện một khôi lượng lớn ỵật gì

eine Flut von Briefen erreichte ihn

một lượng lớn thư từ đã được gửi đến anh ta

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Welle /[’velo], die; -n/

làn sóng; phong trào;

làn sóng phản đối. : eine Welle von Protesten

Woge /die; -, -n (geh.)/

làn sóng; con sóng; dạt sóng;

xoa dịu, giảng hòa, làm giảm những bất đồng : die Wogen glätten sự phấn khích hay cơn tức tô’i đã dịu xuống. : die Wogen glätten sich

Welle /[’velo], die; -n/

sự gia tăng đột ngột; đợt; làn sóng;

làn sóng thời trang mới nhắn mạnh nét nữ tinh. : die neue Welle ìn der Mode betont das Weibliche

Flut /[flu:t], die; -, -en/

(geh ) làn sóng; sóng; đợt nước lũ; lũ lụt;

sự xuất hiện một khôi lượng lớn ỵật gì : eine Flut von etw. một lượng lớn thư từ đã được gửi đến anh ta : eine Flut von Briefen erreichte ihn

Từ điển tiếng việt

làn sóng

- d. 1 Sóng xô nối tiếp nhau tạo thành từng lớp có bề mặt hình uốn lượn. Tóc uốn kiểu làn sóng. Làn sóng đấu tranh (b.). 2 Bước sóng vô tuyến điện. Phát trên làn sóng ngắn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrugated, wave

làn sóng

 impulse,impulsion

làn sóng (điện)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làn sóng

1) Welle f, Gewässer n;

2) (VTD) Welle f; làn sóng dài Langwelle f, Woge f