Việt
lũ lụt
hồng thủy
lụt
thủy tai
làn sóng
sóng
đợt nước lũ
Anh
flood
flooding
inundation
in flood
freshet
high water
deluge
Đức
Überschwemmung
Beflutung
Flut
eine Flut von etw.
sự xuất hiện một khôi lượng lớn ỵật gì
eine Flut von Briefen erreichte ihn
một lượng lớn thư từ đã được gửi đến anh ta
Flut /[flu:t], die; -, -en/
(geh ) làn sóng; sóng; đợt nước lũ; lũ lụt;
sự xuất hiện một khôi lượng lớn ỵật gì : eine Flut von etw. một lượng lớn thư từ đã được gửi đến anh ta : eine Flut von Briefen erreichte ihn
Beflutung /f =, -en/
trận, nạn] lụt, thủy tai, lũ lụt; [sự] ngập, tràn ngập, ngập lụt.
Lũ lụt, hồng thủy
flooding, inundation, deluge
Flood
Lũ lụt
freshet, high water, inundation
Überschwemmung /f/VT_THUỶ/
[EN] flood
[VI] lũ lụt