TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deluge

lũ lớn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lụt lớn

 
Tự điển Dầu Khí

hồng thủy

 
Tự điển Dầu Khí

làm tràn ngập

 
Tự điển Dầu Khí

đại hồng thu ỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lũ rất lớn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đại hồng thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trận lụt lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lũ lụt

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đại thủy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

deluge

deluge

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

flooding

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

inundation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

great water

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

flood

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lũ lụt

flooding, inundation, deluge

đại thủy

great water, flood, deluge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deluge

trận lụt lớn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deluge

Đại hồng thủy

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deluge

đại hồng thu ỷ, lũ rất lớn

Tự điển Dầu Khí

deluge

  • danh từ

    o   lụt lớn, hồng thủy

  • động từ

    o   làm tràn ngập

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    deluge

    To overwhelm with a flood of water.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    deluge

    lũ lớn