Việt
làn sóng
sóng
đợt nước lũ
lũ lụt
Đức
Flut
eine Flut von etw.
sự xuất hiện một khôi lượng lớn ỵật gì
eine Flut von Briefen erreichte ihn
một lượng lớn thư từ đã được gửi đến anh ta
Flut /[flu:t], die; -, -en/
(geh ) làn sóng; sóng; đợt nước lũ; lũ lụt;
sự xuất hiện một khôi lượng lớn ỵật gì : eine Flut von etw. một lượng lớn thư từ đã được gửi đến anh ta : eine Flut von Briefen erreichte ihn