TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đợt nước lũ

làn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt nước lũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lũ lụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đợt nước lũ

Flut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Flut von etw.

sự xuất hiện một khôi lượng lớn ỵật gì

eine Flut von Briefen erreichte ihn

một lượng lớn thư từ đã được gửi đến anh ta

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flut /[flu:t], die; -, -en/

(geh ) làn sóng; sóng; đợt nước lũ; lũ lụt;

sự xuất hiện một khôi lượng lớn ỵật gì : eine Flut von etw. một lượng lớn thư từ đã được gửi đến anh ta : eine Flut von Briefen erreichte ihn