Việt
dòng nước ngọt
dòng lũ
cơn lũ
lũ lụt
Anh
freshet
fresh
high water
inundation
Đức
Hochwasser
Pháp
crue
freshet, high water, inundation
fresh,freshet /SCIENCE/
[DE] Hochwasser
[EN] fresh; freshet
[FR] crue
dòng nước ngọt (chảy ra biển)
o dòng nước ngọt (chảy ra biển); dòng lũ, cơn lũ (từ núi đổ xuống)
§ pond freshet : hồ tạo tạm (để việc chuyên chở dầu không bị gián đoạn trong mùa cạn)