ephemeral
dòng tạm thời flashy ~ dòng lũ ác liệt (sôngmiền núi có lũ lên nhanh xuống nhanh ) flood-tide ~ dòng triều dâng glacial ~ dòng sông băng gulf ~ dòng (biển) Gơnxtrim, dòng vịnh (Mêhicô) ice ~ dòng băng ice-coverd ~ dòng phủ băng influent ~ sông nhánh , sông đổ vào ingoing ~ dòng đổ vào insulated ~ dòng độc lập (trên mặt) intermittet ~ dòng không thường xuyên, dòng chảy định kì interrupted ~ dòng gián đoạn interted ~ dòng chảy ngược lava ~ dòng dung nhan losing ~ dòng chảy mất nước, dòng chuyển thành nươc ngầm main ~ dòng chính, sông chính model ~ dòng điển hình mountain ~ dòng tự nhiên movable bed ~ sônghay thay lòng, sông có lòng di động natural ~ dòng tự nhiên old ~ (lòng) sông cổ outgoing ~ dòng chảy ra pack ice ~ dòng tảng băng perched ~ dòng treo perennial ~ dòng chảy thường xuyên, dòng ổn dịnh ravine ~ dòng chảy khe rãnh reversed ~ sông chảy ngựơc rock ~ dòng đá sand ~ dòng cát sediment-laden ~ sóng nhiều bùn lắng slip ~ dòng trượt slow-flowing ~ dòng chảy chậm stone ~ dòng đá subconsequent ~ dòng thuận hướng phụ subglacial ~ dòng dưới băng subsequent ~ dòng tiếp sau, dòng đến sau subterranean ~ dòng ngầm, dòng chảy dưới đất superglacial ~ dòng chảy trên băng, dòng trên sông băng superimposed ~ dòng chồng (nhau) surface-fed intermittent ~ dòng được cung cấp nước trên mặt gián đoạn tidal ~ dòng triều torrential ~ dòng chảy xiết, cuồng lưu, dòng lũ tributary ~ dòng nhánh, dòng phụ turbulent ~ dòng chảy rối underground ~ dòng ngầm, dòng chảy dưới đất unobstructed ~ dòng chảy tự do dòng không bị cản unregulated ~ dòng chảy chưa được điều tiết violent ~ dòng chảy xiết, cuồng lưu, dòng lũ