Việt
Sông nước
nước
nước sông
hồ v.v...
môi trường nước
đường thuỷ
dòng nưóc
dòng thác
luông nưóc
sóng nưóc
thủy lực
hồ chứa nước.
hồ ao
sông ngòi
hải phận
thủy văn học
Anh
waters
body of water
water body
Đức
Gewässer
Pháp
eaux
Gewässer /[ga'vesar], das; -s, -/
nước; hồ ao; sông ngòi; hải phận;
Gewässer /kun.de, die/
thủy văn học;
Gewässer /n -s, =/
1. nước; 2. dòng nưóc, dòng thác, luông nưóc; 3. sóng nưóc; 4. thủy lực, hồ chứa nước.
Gewässer /nt pl/VT_THUỶ/
[EN] waters
[VI] sông nước, đường thuỷ
[VI] nước sông, hồ v.v...; môi trường nước
[EN] Waters
[VI] Sông nước
Gewässer /SCIENCE/
[DE] Gewässer
[EN] body of water; water body; waters
[FR] eaux