Việt
nước
dòng nưóc
dòng thác
luông nưóc
sóng nưóc
thủy lực
hồ chứa nước.
Đức
Gewässer
Gewässer /n -s, =/
1. nước; 2. dòng nưóc, dòng thác, luông nưóc; 3. sóng nưóc; 4. thủy lực, hồ chứa nước.