TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy lực

Thủy lực

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

sức nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu tượng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ký hiệu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sơ đồ mạch

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lực xi lanh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

khí nén

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ống

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nối

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kết nối ép

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thủy năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

súc nưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng thác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luông nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ chứa nước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cấu kiện kẹp hỗ trợ

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Anh

thủy lực

hydraulics

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hydraulic

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

symbols of hydraulic systems

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hydraulic circuit diagrams

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cylinder forces

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

pneumatic

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

 hydraulic power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hydraulic pipes

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Jointing

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Jolnting

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hydraulic power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

water power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

auxiliary hydraulic fixtures

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đức

thủy lực

Hydraulik

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Wasserkraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hydraulische

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Sinnbilder

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

thủy lực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schaltpläne

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zylinderkräfte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hydraulisch

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

pneumatisch

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Rohre

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Fügen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hydraulisches

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gewässer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hilfsspannelemente

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Pháp

thủy lực

Hydraulique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

für Hydraulik

cho thủy lực

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

270 Hydromotoren und -ventile

270 Động cơ thủy lực và van thủy lực

Hydraulikaggregat

Cụm thủy lực

 Hydraulikpumpen

 Bơm thủy lực

Hydrauliköl

Dầu thủy lực

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Hilfsspannelemente,hydraulische

[EN] auxiliary hydraulic fixtures

[VI] Cấu kiện kẹp hỗ trợ, thủy lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserkraft /die/

sức nước; thủy lực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserkraft /f =, -kräfte/

súc nưdc, thủy lực; Wasser

Gewässer /n -s, =/

1. nước; 2. dòng nưóc, dòng thác, luông nưóc; 3. sóng nưóc; 4. thủy lực, hồ chứa nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hydraulic power

thủy năng, thủy lực

water power

sức nước, thủy lực

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rohre,Hydraulik

[VI] ống, thủy lực

[EN] Hydraulic pipes

Fügen,hydraulisches

[VI] nối, thủy lực

[EN] Jointing, hydraulic

Fügen,hydraulisches

[VI] Kết nối ép, thủy lực

[EN] Jolnting, hydraulic

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Hydraulic

thủy lực

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thủy lực

[DE] Hydraulik

[EN] hydraulics

[FR] Hydraulique

[VI] Thủy lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic power

thủy lực

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hydraulik

[EN] Hydraulics

[VI] Thủy lực

Schaltpläne,hydraulische

[EN] Hydraulic circuit diagrams

[VI] Sơ đồ mạch, thủy lực

Zylinderkräfte,hydraulisch,pneumatisch

[EN] Cylinder forces, hydraulic, pneumatic

[VI] Lực xi lanh, thủy lực, khí nén

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thủy lực

Wasserkraft f; thủy lực học Hydraulik f.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hydraulik

[VI] Thủy lực

[EN] hydraulics

Hydraulik,Sinnbilder

[VI] Thủy lực, biểu tượng, ký hiệu

[EN] symbols of hydraulic systems