TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydraulisches

Đai kẹp thủy lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phán tử Kẹp thủy lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đai Kẹp thủv lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kết nối ép

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thủy lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nối

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hydraulisches

Hydraulic clamping fixture

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hydraulic damping fixture

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Jolnting

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hydraulic

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Jointing

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hydraulisches

Spannelement

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hydraulisches

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Fügen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

z.B. Zahnradgetriebe, Riementrieb oder mechanisches oder hydraulisches Verstellgetriebe

T.d. dạng bánh răng, chuyển động đai, cơ học hay thủy lực

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektro-hydraulisches Steuergerät

Bộ điều khiển điện-thủy lực

Elektro-hydraulisches System (Bild 1)

Hệ thống điện-thủy lực (Hình 1)

Hydraulisches Schema zur Schaltdruckregelung – Schaltqualitätssteuerung

Biểu đồ thủy lực điều chỉnh áp suất chuyển số - điều khiển chất lượng chuyển số

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hydraulisches Schließsystem

Hệ thống đóng bằng thủy lực

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spannelement,hydraulisches

[VI] Đai kẹp thủy lực

[EN] Hydraulic clamping fixture

Spannelement,hydraulisches

[VI] Phán tử Kẹp thủy lực, Đai Kẹp thủv lực

[EN] Hydraulic damping fixture

Fügen,hydraulisches

[VI] Kết nối ép, thủy lực

[EN] Jolnting, hydraulic

Fügen,hydraulisches

[VI] nối, thủy lực

[EN] Jointing, hydraulic