Fügen
[VI] Kết nối, ghép nối
[EN] Jointing
Fügen,hydraulisches
[VI] nối, thủy lực
[EN] Jointing, hydraulic
Fügen,Schnappverbindungen
[VI] Kết nối cắm tác động nhanh
[EN] Jointing, snap connections
Fügen,Schnappverbindungen
[VI] Kết nối, kết nối cắm nhanh (mấu nối chụp)
[EN] Jointing, snap connections
Fügen,Schnappverbindungen
[VI] Kết nối cắm, Ráp nối vào khớp
[EN] Jointing, snap connections
Fiigen,Lăngseinpressen
[VI] Kết nối ép, theo hướng chiểu dài (dọc trục)
[EN] Jointing, longitudinal press-fit joints
Fügen,Längseinpressen
[VI] kết nối, ép theo chiều dọc
[EN] Jointing, longitudinal press-fit joints