TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jointing

sự nối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ghép nối

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mối nối

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối hàn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thớ nứt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mối nối ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mốì nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ làm kín

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính phân phiến

 
Tự điển Dầu Khí

thớ phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính phân phiến angular ~ thớ nứt co góc ball ~ khe nứt dạng cầu basaltic ~ thớ nứt bazan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hoàn thiện mối nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự miết mạch vữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hình thớ nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thớ nứt tách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối ốp ray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miếng đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối đệm kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng bít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kết nối

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nối

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thủy lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kết nối cắm tác động nhanh

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kết nối cắm nhanh

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kết nối cắm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ráp nối vào khớp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kết nối ép

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

theo hướng chiểu dài

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ép theo chiều dọc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

jointing

jointing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fishing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydraulic

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

snap connections

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

longitudinal press-fit joints

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

fitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grouting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pointing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filling of joints

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sealing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breasting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stoning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

topping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

jointing

Fügen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Verbinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenfügen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verlaschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydraulisches

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schnappverbindungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Fiigen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lăngseinpressen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Längseinpressen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Abdichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausfüllen der Fugen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fugenverfüllung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zahnlinienprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jointing

jointoyage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joints

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jointoiement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remplissage de joints

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alignement de la hauteur des dents

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fitting,jointing /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abdichtung

[EN] fitting; jointing

[FR] jointoyage

grouting,jointing,pointing

[DE] Fugen

[EN] grouting; jointing; pointing

[FR] joints

filling of joints,jointing,sealing

[DE] Ausfüllen der Fugen; Fugenverfüllung

[EN] filling of joints; jointing; sealing

[FR] jointoiement; remplissage de joints

breasting,jointing,stoning,topping /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Zahnlinienprüfung

[EN] breasting; jointing; stoning; topping

[FR] alignement de la hauteur des dents

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Fügen

[VI] Kết nối, ghép nối

[EN] Jointing

Fügen,hydraulisches

[VI] nối, thủy lực

[EN] Jointing, hydraulic

Fügen,Schnappverbindungen

[VI] Kết nối cắm tác động nhanh

[EN] Jointing, snap connections

Fügen,Schnappverbindungen

[VI] Kết nối, kết nối cắm nhanh (mấu nối chụp)

[EN] Jointing, snap connections

Fügen,Schnappverbindungen

[VI] Kết nối cắm, Ráp nối vào khớp

[EN] Jointing, snap connections

Fiigen,Lăngseinpressen

[VI] Kết nối ép, theo hướng chiểu dài (dọc trục)

[EN] Jointing, longitudinal press-fit joints

Fügen,Längseinpressen

[VI] kết nối, ép theo chiều dọc

[EN] Jointing, longitudinal press-fit joints

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbinden /nt/V_THÔNG/

[EN] jointing

[VI] sự liên kết

Zusammenfügen /nt/KTH_NHÂN/

[EN] jointing

[VI] sự nối

Verlaschen /nt/CNSX/

[EN] fishing, jointing

[VI] mối nối ray, mối ốp ray

Dichtung /f/CT_MÁY/

[EN] gasket, jointing, seal

[VI] miếng đệm, mối đệm kín, vòng bít

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jointing

sự nối, sự ghép, sự hàn, mối nối, mối hàn, sự miết mạch vữa, sự hình thớ nứt, thớ nứt tách

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Fügen

[EN] jointing

[VI] Ghép nối

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Fügen

[EN] jointing

[VI] Ghép nối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jointing

mối nối ray

jointing

sự hoàn thiện mối nối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jointing

thớ nứt, thớ phiến; tính phân phiến angular ~ thớ nứt co góc ball ~ khe nứt dạng cầu basaltic ~ thớ nứt bazan, thớ nứt dạng cột columnar ~ thớ nứt hình trụ contraction ~ thớ nứt co rút compression ~ thớ nứt nén ép cross ~ thớ nứt cắt ngang cup-and-ball ~ thớ nứt dạng cốc và cầu dip ~ thớ nứt cắm theo vỉa globular ~ thớ nứt dạng cầu hammock ~ khối nứt hình võng horizotal ~ thớ nứt nằm ngang longitudinal ~ thớ nứt dọc pillow-like ~ thớ nứt dạng gối primary ~ thớ nứt nguyên sinh prismatic ~ thớ nứt lăng trụ pyramidal ~ thớ nứt hình tháp sheet ~ khối nứt dạng vỉa spheroidal ~ thớ nứt dạng tựa cầu transverse ~ thớ nứt cắt ngang

Tự điển Dầu Khí

jointing

o   sự nối, mối nối, mối hàn

o   (địa chất) thớ nứt; tính phân phiến

§   basaltic jointing : thớ nứt bazan, thớ nứt dạng cột

§   concentric jointing : thớ nứt đồng tâm

§   double jointing : sự hàn nối hai đoạn ống trước khi lắp toàn bộ

§   prismatic jointing : thớt nứt lăng trụ

§   rhomboidal jointing : thớ nứt hình thoi

§   sheet jointing : thớ nứt dạng vỉa

§   slab jointing : sự phân lớp mỏng

§   spheroidal jointing : thớt nứt dạng cầu

§   tabular jointing : sự phân lớp mỏng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jointing

mốì nối; đệm; bộ làm kín