Việt
sự vuốt nhọn
sự gia công côn
sự miết mạch
sự gia cõng côn
mài nhọn
ép nhọn
cán nhọn
sự ngắm bắn
sự mài nhọn
sự làm nhọn
sự định hướng
Dấu của Hi-bá-lai ngữ .
sự miết mạch xây lõm
Anh
pointing
grouting
jointing
gate stop
miter sill
keyed pointing
Đức
Nachfugen
Fugen
Schlagschwelle
Verfugen
Ausfugung
Ausspitzen
Ausrichten
Abdachen
Pháp
rejointoyage
joints
busc
heurtoir
keyed pointing, pointing
Pointing
Dấu của Hi-bá-lai ngữ (Mẫu âm).
Verfugen /nt/XD/
[EN] pointing
[VI] sự mài nhọn, sự miết mạch
Ausfugung /f/XD/
[VI] sự miết mạch (tác động)
Ausspitzen /nt/CNSX/
[VI] sự làm nhọn (mũi khoan)
Ausrichten /nt/DHV_TRỤ/
[VI] sự định hướng (vô tuyến vũ trụ)
Abdachen /nt/CNSX/
[VI] sự gia công côn (bánh răng)
[DE] Nachfugen
[FR] rejointoyage
grouting,jointing,pointing
[DE] Fugen
[EN] grouting; jointing; pointing
[FR] joints
gate stop,miter sill,pointing
[DE] Schlagschwelle
[EN] gate stop; miter sill; pointing
[FR] busc; heurtoir
mài nhọn, ép nhọn, cán nhọn, sự gia công côn, sự vuốt nhọn, sự miết mạch, sự ngắm bắn
POINTING
miết mạch a) Ép bề mặt vữa thành mạch vát (raked joint). Mạch vữa miết không bên bàng mạch với Lượng vửa ban đầu; tuy nhiên, trước kia hay làm mạch miết với vữa tráng, đen hay có mầu. b) Công tác hoàn thiện trên một mạch vữa, không cho thêm vữa lên mặt
o sự chỉ hướng, sự đánh dấu
sự gia cõng côn; sự vuốt nhọn (dầu dầy)