verfügen /(sw. V.; hat)/
ra lệnh;
hạ lệnh;
chỉ thị;
das Gericht verfugte die Schließung des Lokals : tòa án đã ra lệnh đóng cửa quán rượu der Minister verfügte, dass... : ngài bộ trưỗng chỉ thị rằng...
verfügen /(sw. V.; hat)/
quyết định;
chỉ định;
über etw. (Akk.) frei ver fügen können : có thể tự do quyết định về vấn đề gì.
verfügen /(sw. V.; hat)/
có;
sở hữu;
toàn quyền sử dụng;
über große Erfahrung verfügen : có kinh nghiệm phong phú.
verfügen /(sw. V.; hat)/
ra đi;
lên đường;
xuất hành;
đi đến;