TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự định hướng

sự định hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sắp thẳng hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngắm thẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự định tâm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bám sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự định vị Ort zie gel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der ■* Dachziegel Os = Osmium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. sự lấy hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự dóng hàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

2. sự liên kết fault ~ sự nối tiếp các phay side ~ sự dóng thẳng hàng một bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự định hướng

orientation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alignment

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

directing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pointing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 aiming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự định hướng

Richten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlehnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ortung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ursache dafür ist das Ausrichten der Elementarmagnete im Eisen, die zusätzlich magnetische Feldlinien bewirken.

Nguyên nhân là do sự định hướng của các nam châm sơ cấp trong lõi sắt. Các nam châm này tác dụng tạo thêm đường sức từ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Solche Untersuchungen werden durchgeführt, um eingefrorene Orientierungen vor allem in spritzgegossenen Formstoffen nachzuweisen.

Những khảo nghiệm như vậy được thực hiện để xác minh sự định hướng đông cứng thường xảy ra ở các phôi đúc phun.

Diese biaxiale Orientierung führt zu einer Verbesserung von Zugfestigkeit, Schlagzähigkeit und Transparenz (Bilder 1 und 2).

Sự định hướng theo hai trục này cải thiện độ bền kéo, độ bền va đập và độ độ trong suốt (Hình 1 và 2).

Die Nachteile des Spritzgießens liegen im zusätzlichen Abfall durch das Angusskanalsystem, der Trennung des Angusses vom Formteil und der Orientierung der Füllstoffe in Spritzrichtung.

Các nhược điểm của đúc ép chuyển là để lại nhiều phế liệu do hệ thống kênh dẫn, phải cắt bỏ cuống phun khỏi chi tiết và sự định hướng của các chất độn trong chi tiết theo hướng phun.

Mithilfe der Spannungsoptik können die Orientierungen in Spritzgießteilen in Abhängigkeit von der Formgestaltung, der Anspritzung und den Maschineneinstellungen untersucht werden.

Nhờ quang đàn hồi mà ta có thể khảo sát sự định hướng (của các phân tử chất dẻo) trong các chi tiết đúc phun lệ thuộc vào thiết kế khuôn, kỹ thuật phun và các thông số điều chỉnh của máy móc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Anlehnung an Brecht ist deutlich zu merken

có thể nhận rõ sự chịu ảnh hưởng của Brecht.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alignment

1. sự lấy hướng, sự định hướng, sự dóng hàng; 2. sự liên kết fault ~ sự nối tiếp các phay side ~ sự dóng thẳng hàng một bên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlehnung /die; -, -en/

sự định hướng; sự bám sát;

có thể nhận rõ sự chịu ảnh hưởng của Brecht. : die Anlehnung an Brecht ist deutlich zu merken

Ortung /die; -en (bes. Flugw., Seew.)/

sự định hướng; sự định vị Ort zie gel; der (veraltet) ■* Dachziegel Os = Osmium (osimi);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

orientation

sự định hướng

alignment

sự sắp thẳng hàng, ngắm thẳng, sự định tâm, sự định hướng

Từ điển toán học Anh-Việt

orientation

sự định hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aiming, alignment

sự định hướng

orientation

sự định hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richten /nt/Đ_TỬ/

[EN] directing

[VI] sự định hướng (tín hiệu)

Lage /f/CNSX/

[EN] orientation

[VI] sự định hướng (lưỡi dao)

Ausrichten /nt/DHV_TRỤ/

[EN] pointing

[VI] sự định hướng (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

orientation

sự định hướng