TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bám sát

sự bám sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiếp tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bám sát

follow-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 follow-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự bám sát

Rasterverriegelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückführung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlehnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Anlehnung an Brecht ist deutlich zu merken

có thể nhận rõ sự chịu ảnh hưởng của Brecht.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlehnung /die; -, -en/

sự định hướng; sự bám sát;

có thể nhận rõ sự chịu ảnh hưởng của Brecht. : die Anlehnung an Brecht ist deutlich zu merken

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rasterverriegelung /f/TV/

[EN] locking

[VI] sự khoá; sự bám sát

Rückführung /f/VTHK/

[EN] follow-up

[VI] sự bám sát, sự tiếp tục (trực thăng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 follow-up

sự bám sát

 locking

sự bám sát

 tracking

sự bám sát

 follow-up, locking, tracking

sự bám sát

follow-up /toán & tin/

sự bám sát

 locking /toán & tin/

sự bám sát

 tracking /toán & tin/

sự bám sát